Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inaccessibilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tình trạng không thể tới, tình trạng không lối vào
  • tình trạng không thể đạt tới, tình trạng không thể hiểu thấu
  • sự khó gần, sự khó tiếp xúc (người)
  • sự không thấu, sự không chuyển, sự không (cảm) biết
    • Inaccessibilité à la pitié
      sự không biết thương xót
Comments and discussion on the word "inaccessibilité"