Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
in-between
/,inbi'twi:n/
Jump to user comments
danh từ
  • người ở giữa, người nửa nọ nửa kia
    • a competition of professionals, amateurs and in-betweens
      một cuộc đấu có vận động viên nhà nghề, vận động viên không chuyên và vận động viên nửa nọ nửa kia
tính từ & phó từ
  • ở khoảng giữa, nửa nọ nửa kia
Related words
Comments and discussion on the word "in-between"