Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
imbricative
/'imbrikeitiv/
Jump to user comments
tính từ
  • theo kiểu xếp đè lên nhau, theo kiểu xếp gối lên nhau (như lợp ngói)
  • (kiến trúc) hình trang trí kiểu xếp gối lên nhau
tính từ
  • theo kiểu xếp đè lên nhau, theo kiểu xếp gối lên nhau
Comments and discussion on the word "imbricative"