Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
illustration
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự minh họa; tranh ảnh minh họa
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm rạng rỡ; sự rạng rỡ, danh tiếng; người nổi tiếng
    • Contribuer à l'illustration de la patrie
      góp phần làm rạng rỡ tổ quốc
    • Une des illustrations de la littérature
      một trong những người nổi tiếng về văn học
Comments and discussion on the word "illustration"