Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
illusionist
/i'lu:ʤənist/
Jump to user comments
danh từ
  • người theo thuyết ảo tưởng
  • người hay mơ mộng, người hay mộng tưởng, người hay có ảo tưởng
  • nhà ảo thuật
Comments and discussion on the word "illusionist"