Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ice-bound
/'aisbaund/
Jump to user comments
tính từ
  • bị kẹt băng (tàu)
  • bị đóng băng (con sông, bờ biển...)
Related search result for "ice-bound"
Comments and discussion on the word "ice-bound"