Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for huyết chiến in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
cầm cự
Sâm Thương
Biển Thước
cận
ém
T34
súng không giật
hắt
hoán xưng
sậy
giường
Ca-chiu-sa
cộm
giải toả
tàn phá
khúc côn cầu
tiềm lực
Kim
êm dằm
siêu đế quốc
Cô Kiều
bền chí
ánh sáng
Lê Lợi
kim hoàn
chiếc bách
khôi phục
Thân Cảnh Phúc
dũng cảm
màn bạc
hóa đơn
Tây Hồ
lấp lánh
Lam Sơn thực lục
đèn điện
kính trọng
Hoàng Sào
Hồng Dương
o-xy
hủy diệt
tị nạn
nuốt trửng
nóp
nội họa
khâm phục
Chiến Thắng
thuộc địa
khởi hấn
nghị hoà
kết liễu
tạm biệt
guốc điếu
lính đánh thuê
quơ
đày
giát
tỳ bà
Cốt Đãi Ngột Lang
hiền
mệnh
Vũ Hậu thổ
cuỗm
lốc nhốc
can qua
thiên ma bách chiết
huy chương
thiệt chiến
ca ngợi
bước đường
dị đoan
cành
tờ mây
trắng chiếu
hào khí
thời loạn
Gối Hàm Đan
vết thương
tí xíu
Châu Thai
bọc da
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last