Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
humoriste
Jump to user comments
tính từ
  • hài hước, hóm hỉnh
    • Ecrivain humoriste
      nhà văn hài hước
danh từ
  • người hài hước; nhà văn hài hước; họa sĩ hài hước
Comments and discussion on the word "humoriste"