Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hua in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
gác chuông
gia huấn
giáo huấn
giải khuây
giảm thuế
giảng thuật
giẫm vỏ chuối
giật cánh khuỷu
hòa thuận
hậu thuẫn
Hằng Thuỷ
học thuật
hỗ huệ
hốt thuốc
hua
huân
huân chương
huê
huênh hoang
huấn
huấn đạo
huấn điều
huấn dụ
huấn học
huấn lệnh
huấn luyện
huấn luyện viên
huấn thị
huếch
huếch hoác
huề
huỳnh
huỳnh huỵch
Huỳnh kim, Dã hạc
Huỳnh liên, huỳnh bá, huỳnh cầm
huỳnh quang
Huỳnh Tịnh Của
huỳnh thạch
huỳnh tuyền
huỵch
huỵch huỵch
huống
huống chi
huống hồ
huệ
huệ cố
Huệ Khả
huệ tứ
Huệ Viễn
huých
huýt
huýt chó
huýt gió
hương khuê
kính chuộng
kỳ thuỷ
kỹ thuật
khóa chuông
khúc khuỷu
Khúc Nam Huân
khoai chuối
khua
khuân
khuân vác
khuây
khuây khỏa
khuê bổn
khuê các
khuê khổn
khuê khổn
khuê môn
khuê nữ
khuê phòng
khuôn
khuôn khổ
khuôn mẫu
khuôn mặt
khuôn phép
khuôn sáo
khuôn thiêng
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last