Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hothouse
/'hɔthaus/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà kính (trồng cây)
  • (kỹ thuật) phòng sấy
  • (định ngữ) trồng ở nhà kính
    • hothouse flowers
      hoa hồng ở nhà kính
Related words
Comments and discussion on the word "hothouse"