Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hoa in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
hoài vọng
hoài xuân
hoàn
hoàn đồng
hoàn bị
hoàn cảnh
hoàn cầu
hoàn chỉnh
hoàn hảo
hoàn hồn
hoàn lương
hoàn mỹ
hoàn nguyên
hoàn tán
hoàn tất
hoàn tục
hoàn thành
hoàn thiện
hoàn toàn
hoàn vũ
hoàng
hoàng anh
hoàng ân
hoàng đạo
hoàng đản
hoàng đế
hoàng bào
hoàng chủng
hoàng cung
hoàng gia
hoàng giáp
hoàng hôn
hoàng hậu
Hoàng Hoa Thám
hoàng kim
hoàng lan
hoàng oanh
hoàng phái
hoàng tôn
hoàng tử
hoàng tộc
hoàng thành
hoàng thái hậu
hoàng thái tử
hoàng thân
hoàng thất
hoàng thổ
hoàng thiên
hoàng thượng
hoàng tinh
hoàng triều
hoàng tuyền
hoàng yến
hoành
hoành độ
hoành cách mô
hoành hành
hoành phi
hoành tráng
hoá
hoá công
hoá chất
hoá dầu
hoá dược
hoá học
hoá lỏng
hoá phân
hoá tính
hoá trị
hoác
hoái
hoán
hoán cải
hoán chuyển
hoán dụ
hoán vị
hoãn
hoãn binh
hoãn nợ
hoãn xung
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last