Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ho in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
tai hoạ
tan hoang
tài hoa
tài khoản
tác phong
tân khoa
tí hon
tích thoát
tín phong
tôn phong
túc nho
tấn phong
tầm thường hoá
tẩu thoát
tờ hoa
tục ngữ hoá
tứ khoái
từ hoá
tự động hoá
tự hoại
tự khoa
tự phong
tồn kho
tổng khủng hoảng
tổng kho
tăng hoạt
tha hoá
thanh phong
thanh thoát
thành hoàng
thái hoà
thái thượng hoàng
thám hoa
tháo khoán
tháp khoan
thâm nho
thông nho
thông phong
thảm hoạ
thảng hoặc
thấm thoắt
thấp tho
thấp thoáng
thần thoại
thần thoại học
thầu khoán
thợ kim hoàn
thủ hoa
thể chế hoá
thố hoại
thối hoắc
thối hoăng
thống phong
thổ hoàng liên
thỉnh thoảng
thịt kho
thăng hoa
thi hoạ
thi thoại
thiên hoàng
tho
thoa
thoai thoải
thoang thoáng
thoang thoảng
thoàn
thoái
thoái bộ
thoái biến
thoái binh
thoái chí
thoái hoá
thoái lui
thoái ngũ
thoái nhiệt
thoái thác
thoái thủ
thoái thu
thoái trào
thoái triển
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last