Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
hoạt thạch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Khoáng chất màu trắng, tán thành hột, thường dùng để rắc ở ngoài da cho hút nước.
Related search result for "hoạt thạch"
Comments and discussion on the word "hoạt thạch"