Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
hoạt lực
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (y) Khả năng chữa bệnh của một chất đối với cơ thể sống (X. Hoạt chất).
Related search result for "hoạt lực"
Comments and discussion on the word "hoạt lực"