Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
hitlerian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hay gợi nhớ đến Adolf Hitler, hoặc chế độ quốc xã của ông ta ở Đức
Comments and discussion on the word "hitlerian"