Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hia in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
thiên đàng
thiên đình
thiên đô
thiên đạo
thiên đầu thống
thiên để
thiên đỉnh
thiên địa
thiên định
thiên đường
thiên bẩm
thiên binh
thiên can
thiên cảm
thiên cầm
thiên cầu
thiên cực
thiên cổ
thiên chúa
thiên chúa giáo
thiên chất
thiên chức
thiên cung
thiên cơ
thiên cư
thiên di
thiên giới
thiên hà
thiên hạ
thiên hữu
thiên hựu
thiên hoàng
thiên hướng
thiên hương
thiên kỉ
thiên khai
thiên khải
thiên khuất
thiên kiến
thiên kim
thiên la
thiên lí
thiên lí mã
thiên lôi
thiên lệch
thiên môn đông
thiên mệnh
thiên nga
thiên nhan
thiên nhãn
thiên nhiên
thiên niên
thiên niên kỉ
thiên phú
thiên phủ
thiên sứ
thiên tai
thiên tài
thiên tào
thiên tây
thiên tính
thiên tôn
thiên tạo
thiên tả
thiên tử
thiên thai
thiên thạch
thiên thần
thiên thẹo
thiên thời
thiên thực
thiên thể
thiên thu
thiên thư
thiên tiên
thiên tinh
thiên trụy
thiên triều
thiên triệu
thiên tuế
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last