Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hiểm nghèo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Nguy hiểm đến mức khó thoát khỏi tai hoạ. Phút sóng gió hiểm nghèo. Căn bệnh hiểm nghèo.
Related search result for "hiểm nghèo"
Comments and discussion on the word "hiểm nghèo"