Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
heterodactyl
Jump to user comments
Adjective
  • (chân chim) khác ngón, có ngón thứ nhất và thứ hai hướng về phía sau, còn ngón thứ ba và thứ tư hướng về phía trước
Comments and discussion on the word "heterodactyl"