Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hard-hearted
/'hɑ:d'hedid/
Jump to user comments
tính từ
  • nhẫn tâm, không biết thương xót, không có tình cảm, lòng dạ sắt đá
Related search result for "hard-hearted"
Comments and discussion on the word "hard-hearted"