Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"hard hat"
hard
hardihood
hardwood
hardy
hart
hereat
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
khó nuốt
đanh
gieo neo
mửa mật
giông
bí
khó nhọc
cấc
khó chơi
nặng nhọc
sẩy vẩy
hóc búa
lung
nặn óc
khỏe khoắn
gian nan
nghểnh ngãng
vất vả
bấn
cần lao
chật vật
nịch
giập mật
khó nghe
rắn
nhằn
khỏe
bịch
ngặt nghèo
khổ dịch
đấm
nghiêm khắc
khổ công
cù lao
khổ độc
khó khăn
nan giải
rắn chắc
cứng
cơ cực
gian lao
khó hiểu
xốc vác
nai lưng
khổ luyện
lao khổ
khó nhá
nặng tai
đua chen
quẩn bách
khổ học
rù rì
luộc
khi không
ráo riết
nên chi
hắc
khắc khổ
kham khổ
hay làm
more...