Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for han in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
an khang
á khanh
ái khanh
âm thanh
ụa khan
ăn khan
đam thanh
đành hanh
đạp thanh
bách thanh
bình khang
bòng chanh
bún thang
bậc thang
cam chanh
công khanh
cầu thang
chan
chan chan
chan chán
chan chát
chan chứa
chan hoà
chang chang
chanh
chanh đào
chanh cốm
chanh chòi
chanh chua
chanh yên
chói chang
chấm than
chứa chan
cung thang
cơ thang
cười khan
dân thanh
dấu than
dung nhan
gia thanh
giấm thanh
giấy than
han
han gỉ
hang
hang ổ
hang động
hang hùm
hang hốc
hang phổi
hanh hao
hanh thông
hình thang
húng chanh
hở hang
hỏi han
hữu thanh
hồi thanh
hồng nhan
ho khan
huyết thanh
huyết thanh học
huyết thanh tố
kẹo chanh
khan
khan hiếm
khang an
khang cường
khang khác
khang kháng
khang khảng
khang kiện
khang ninh
khang trang
khanh
khanh khách
khanh tướng
kháng huyết thanh
khóc than
khô khan
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last