Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
half-timer
/'hɑ:f'taimə/
Jump to user comments
danh từ
  • người nửa thất nghiệp; công nhân chỉ có làm việc nửa ngày, công nhân chỉ có làm việc nửa tuần
  • học sinh đi học một buổi, đi làm kiếm tiền một buổi
Related search result for "half-timer"
Comments and discussion on the word "half-timer"