Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
half-timer
/'hɑ:f'taimə/
Jump to user comments
danh từ
người nửa thất nghiệp; công nhân chỉ có làm việc nửa ngày, công nhân chỉ có làm việc nửa tuần
học sinh đi học một buổi, đi làm kiếm tiền một buổi
Related search result for
"half-timer"
Words contain
"half-timer"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chớt nhả
lưng chừng
chả chớt
chắc lép
bán sơn địa
lửng
ba rọi
hiệp
nửa
quá bán
more...
Comments and discussion on the word
"half-timer"