Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
halètement
Jump to user comments
danh từ giống đực
sự thở hổn hển; tiếng thở hổn hển
Halètement d'un chien
tiếng thở hổn hển của con chó
sự phì phò; tiếng phì phò
Halètement d'une locomotive
tiếng phì phò của đầu máy xe lửa
Related search result for
"halètement"
Words contain
"halètement"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
sạch
nuốt trôi
ra tro
cài
tận thu
trụi
che kín
bặt
trụi lủi
tan hoang
more...
Comments and discussion on the word
"halètement"