Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hai in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
màn song khai
mương phai
nát đá phai vàng
nạo thai
nồi hai
ngôi thứ hai
nguyên khai
nhai
nhai lại
nhai nhải
nhanh chai
Nhạn nhai
nước chè hai
nước hai
Nước Hai
phai
phai nhạt
phá thai
phôi thai
quái thai
Quỳnh Nhai
rượu khai vị
Sĩ Hai
Sông vàng hai trận
sảo thai
sẩy thai
sinh nhai
sơ khai
Tân Khai
thai
thai dựng
thai nghén
thai sinh
Thanh Khai
thèm hai
thụ thai
thứ hai
thiên khai
thiên thai
Thiên Thai
thoát thai
trụy thai
trệ thai
triển khai
Võ Nhai
First
< Previous
1
2
Next >
Last