Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
habitual
/hə'bitjuəl/
Jump to user comments
tính từ
  • thường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng
  • quen thói, thường xuyên, nghiện nặng
    • a habitual liar
      một người quen thói nói dối
    • a habitual drunkard
      một người thường xuyên say rượu
Related words
Comments and discussion on the word "habitual"