Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last
chòm sao
chòm xóm
chòng
chòng ảnh
chòng chọc
chòng ghẹo
chòng vòng
chó
chó đái
chó đẻ
chó đểu
chó bông
chó biển
chó chết
chó dại
chó ghẻ
chó gio
chó má
chó mực
chó ngao
chó ngộ
chó rừng
chó sói
chó săn
chóc
chóc ngóc
chói
chói chang
chói lói
chói lọi
chói loà
chói mắt
chói tai
chóng
chóng mặt
chóng vánh
chóp
chóp bu
chóp chài
chóp chép
chóp rễ
chót
chót vót
chôm chôm
chôn
chôn cất
chôn chân
chôn sống
chôn vùi
chông
chông chà
chông chênh
chông gai
chù
chùa
chùa chiền
chùi
chùm
chùm hum
chùn
chùn bước
chùn chũn
chùn chùn
chùn chụt
chùn tay
chùng
chùy
chú
chú ý
chú bé
chú chích
chú dẫn
chú dượng
chú giải
chú họ
chú mày
chú mình
chú mục
chú nó
chú rể
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last