Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hủ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
tàu thủy
tạng phủ
tự chủ
thúc thủ
thất thủ
thủ đô
thủ bút
thủ công
thủ lĩnh
thủ phạm
thủ quân
thủ quỹ
thủ tục
thủ thuật
thủ thư
thủ tiêu
thủ trưởng
thủ tướng
thủm
thủng
thủy động lực học
thủy điện
thủy chung
thủy ngân
thủy sư đô đốc
thủy tổ
thủy thủ
thủy tinh
thủy triều
thiêu hủy
thui thủi
tranh thủ
Trần Thủ Độ
trợ thủ
tuân thủ
tuyệt chủng
vô chủ
xã hội chủ nghĩa
xạ thủ
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last