Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hốc in Vietnamese - French dictionary
đá phốc
đánh thốc
bỗng chốc
chốc
chốc chốc
chốc lát
chốc lở
chốc mép
chốc mòng
chốc nữa
hang hốc
hà khốc
há hốc
hông hốc
hốc
hốc hác
hốc mắt
hốc xì
khô không khốc
khô khốc
không khốc
khốc
khốc hại
khốc liệt
khoang hốc
lốc nhốc
lốc thốc
mấy chốc
một chốc
nghiêm khốc
nhảy phốc
phốc
tàn khốc
thông thốc
thảm khốc
thốc
thốc tháo
trống hốc
vụt chốc
xanh xao hốc hác