Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for hạn hẹp in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
gió lùa
tun hút
khuôn
chít
còi
rúc
chui
Tiều phu núi Na
Bắc Kạn
giỏ
kiệu
ngoại diên
khắt khe
Sa Pa
Cam Lộ
Bình Gia
chiết
Quế Sơn
trong
Bố Trạch
thu
bằng
Bắc Bình
chạy
Sông Cầu
Ngựa qua cửa sổ
vào
Côn Đảo
Bầu Nhan Uyên
Quảng Bình
băng
Tôn Tẫn
Nguyễn Phúc Bửu Lân
First
< Previous
1
2
Next >
Last