Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hơi in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nói chơi
nặng hơi
nồi hơi
ngậm hơi
ngắn hơi
nghề khơi
nghe hơi
ngoài khơi
nhơi
như chơi
phì hơi
phơi
phơi áo
phơi bày
phơi màu
phơi nắng
phơi phóng
phơi phới
phơi thây
phơi xác
quen hơi
rỗi hơi
rỉ hơi
rong chơi
sân chơi
sân phơi
súng hơi
tắm hơi
tắt hơi
tăm hơi
thông hơi
thảnh thơi
thoát hơi nước
thơi
trò chơi
trùng khơi
vui chơi
xa khơi
xì hơi
xả hơi
xấu chơi
xe hơi
First
< Previous
1
2
Next >
Last