Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hóa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Động khóa nguồn phong
ổ khóa
bom hóa học
cải hóa
cảm hóa
chìa khóa
gái hóa
giáo hóa
hàng hóa
hóa
hóa đơn
hóa chất
hóa giá
hóa học
Hóa nhi
hóa thạch
hóa trang
Hóa vượn bạc, sâu cát
học khóa
hợp lý hóa
hợp pháp hóa
hợp tác hóa
hợp thức hóa
hủ hóa
i-ôn hóa
kế hoạch hóa
khai hóa
khái quát hóa
khóa
khóa chữ
khóa chuông
khóa luận
khóa sinh
khóa tay
khóa trình
khảo khóa
lò tạo hóa
lý tưởng hóa
mã hóa
nội hóa
nội khóa
ngoại hóa
ngoại khóa
nhiệt đới hóa
nhiệt hóa học
nhuế nhóa
niên khóa
o-xy hóa
phục hóa
phong hóa
quốc hữu hóa
quý hóa
sinh hóa
sinh hóa học
tài hóa
tài khóa
tạo hóa
tạp hóa
tự động hóa
tha hóa
thìa khóa
thóa mạ
thời khóa biểu
thoái hóa
thuần hóa
tiêu chuẩn hóa
tiêu hóa
tiến hóa
văn hóa