Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for hòa nhã in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ôn hòa
Kim ô
Duyên cầm sắt
Cầu Lá buông
Thái Hòa
giải hòa
thất hòa
Lương Vũ Đế
Nhạc Phi
hoãn xung
khoan hòa
Nghi gia
Thủy thiên nhất sắc
Trương Định
Chử Đồng Tử
Phạm Thế Hiển
Nàng Ban
Bùi Thị Xuân
hài hòa
giới đàn
i-ốt
tiểu não
khủng khỉnh
nghị hoà
niễng
khuếch tán
màu nước
giở quẻ
hòa nhã
lỗi điệu
nồng độ
trung hòa tử
phe
quốc vụ viện
từ tốn
tạm ước
ngay lành
hòa khí
thượng sách
sao vàng
dàn hòa
nhân hoà
huề
giéo giắt
thời bình
muôn năm
khó tính
hòa nhịp
nghị hòa
xử hòa
Ban Cơ
Võ Tánh
êm đẹp
cộng hòa
Lê Văn Duyệt
Nguyễn Phúc Chu
trung hòa
bất hòa
huyền phù
thiên thời
Ngồi giữa gió xuân hơi hòa
bảo hòa
giám quốc
sắt cầm
ăn nhịp
tổng thống
nước cái
kép
hòa bình
găng
ngữ đoạn
lính
Nguyễn Tri Phương
hòa tan
Phan Thanh Giản
Thất tịch
đẹp
kết tinh
giảng hòa
dung hòa
First
< Previous
1
2
Next >
Last