Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hò in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
phò
phò mã
phò tá
phò vua
phòi
phòng
phòng ốc
phòng ăn
phòng đợi
phòng bệnh
phòng bị
phòng gian
phòng giấy
phòng giữ
phòng hạn
phòng học
phòng hờ
phòng hộ
phòng hoả
phòng khách
phòng khám
phòng không
phòng khi
phòng khuê
phòng mạch
phòng mổ
phòng ngủ
phòng ngừa
phòng ngự
phòng nhì
phòng thân
phòng thí nghiệm
phòng thủ
phòng the
phòng thương mại
phòng trai
phòng trà
phòng tuyến
phòng vệ
phòng văn
phòng xa
phó phòng
phó văn phòng
phạm phòng
phần phò
quạt hòm
quế hòe
quốc phòng
reo hò
rương hòm
sân hòe
tôn phò
tử phòng
tự điều hòa
tổng hòa
tăng phòng
thính phòng
thò
thò lò
thòa
thòi
thòi lòi
thòi tiền
thòm
thòm thèm
thòm thòm
thòng
thòng lọng
thất hòa
thập thò
thẹn thò
thiệt thòi
thư phòng
tiêu phòng
tiền phòng
trai phòng
trêu chòng
trú phòng
trung hòa tử
trưởng phòng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last