Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hê in Vietnamese - English dictionary
đa thê
cà phê
chán chê
chê
chê bai
chê chán
chê cười
chê trách
chêm
chênh
chênh lệch
chênh vênh
chông chênh
cười chê
gớm ghê
ghê
ghê gớm
ghê ghê
ghê hồn
ghê người
ghê rợn
ghê răng
ghê tởm
giang khê
giờ làm thêm
hê
hên
hả hê
hiền thê
hoan nghênh
kình nghê
khê
khênh
khêu
khêu gan
khêu gợi
lê thê
lưỡng thê
ngô nghê
ngông nghênh
nghê
nghênh
nghênh đón
nghênh địch
nghênh chiến
nghênh giá
nghênh hôn
nghênh ngang
nghênh tân
nghênh tống
nghênh tiếp
nghênh xuân
nghêu
nhênh nhang
nhiêu khê
phê
phê bình
phê chuẩn
phê duyệt
phê phán
phên
phu thê
rộng thênh thang
song thê
sơn khê
thê
thê lương
thê thảm
thêm
thêm bớt
thênh thang
thêu
thêu thùa