Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
gradient
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (khí tượng; vật lý học; toán học; sinh vật học; sinh lý học) građien
    • Gradient de température
      građien nhiệt độ
Comments and discussion on the word "gradient"