Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for grésage in Vietnamese - French dictionary
ngoan
triệu trẫm
tiên triết
gở mồm
nữ hộ sinh
mộng triệu
cô đỡ
hiền triết
tiên hiền
mưu sĩ
hiền nhân
trẫm triệu
hiền sĩ
khôn
hiền tài
bà đỡ
có nết
khôn khéo
khôn ngoan
thánh nhân
quân tử
doa
triệu
nết
cần