Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giao hiếu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói hai làng cắt người đi lại thăm viếng nhau hoặc giúp đỡ nhau trong việc đình đám, rước xách, ở nông thôn ngày trước.
Related search result for "giao hiếu"
Comments and discussion on the word "giao hiếu"