Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for garden-party in Vietnamese - English dictionary
đảng tính
cầm
bè
hoa viên
rẫy
thượng uyển
vườn
rau
hì hà hì hục
bách thú
bách thảo
nghé mắt
nhượng
cầm cố
dư đảng
huyện ủy
quận ủy
nức
đảng
quân ủy
tiệc
cấp bộ
khu uỷ
đồng lõa
tiệc rượu
chi bộ
đảng cương
đảng bộ
kéo bè
dạ hội
chính đảng
khoảng khoát
đảng tịch
phe đảng
đảng sử
tiệc trà
đảng phí
đảng trị
đảng trưởng
đoàn
đảng phái
phá bỉnh
mừng công
phắt
chạy tang
tay
cuộc
nhắm nhe
cấp tiến
cộng sản
tiền trạm
cải tổ
chấm dứt
khổ chủ
bảo thủ
cánh
bên
nộm
quyền
Mường
Phan Bội Châu
nhạc cụ