Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
gagne-pain
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
công việc nuôi thân
đồ nghề kiếm ăn
Le rabot est le gagne-pain du menuisier
cái bào là đồ nghề kiếm ăn của thợ mộc
Related search result for
"gagne-pain"
Words contain
"gagne-pain"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
cần câu
bánh
dài long
chạy chợ
hàng xáo
đắc nhân tâm
lém
bằng chân
lan
xơ múi
more...
Comments and discussion on the word
"gagne-pain"