Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ga in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
ngâu ngấu
ngây
ngây dại
ngây mặt
ngây ngô
ngây ngất
ngây ngấy
ngây người
ngây thơ
ngã
ngã giá
ngã lòng
ngã lẽ
ngã ngũ
ngã ngửa
ngã nước
ngãi
ngũ
ngũ âm
ngũ đại
ngũ đoản
ngũ bội tử
ngũ cốc
ngũ giác đài
ngũ giới
ngũ hành
ngũ hình
ngũ ngôn
ngũ quan
ngũ quả
ngũ sắc
ngũ tạng
ngũ thường
ngũ tuần
ngũ vị
ngò
ngòi
ngòi bút
ngòi nổ
ngòi viết
ngòm
ngòn
ngòn ngọt
ngòng
ngòng ngoèo
ngó
ngó ngàng
ngó ngoáy
ngóc
ngóc đầu
ngóc ngách
ngóe
ngói
ngói âm dương
ngói ống
ngói bò
ngói chiếu
ngói móc
ngói nóc
ngóm
ngón
ngón chân
ngóng
ngóng chờ
ngóng trông
ngót
ngô
ngô công
ngô khoai
ngô nghê
ngôi
ngôi báu
ngôi sao
ngôi thứ
ngôi trời
ngôi vua
ngôn hành
ngôn luận
ngôn ngữ
ngôn ngữ học
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last