Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gầm in Vietnamese - French dictionary
đá ngầm
cửa ngầm
cống ngầm
cu gầm ghì
gầm
gầm gừ
gầm ghè
gầm ghì
gầm hét
gầm thét
gầm trời
hầm ngầm
hiểu ngầm
khung gầm
mai gầm
ngấm ngầm
ngầm
ngầm ngập
phá ngầm
rắn mai gầm
sóng ngầm
tàu ngầm
xe điện ngầm