Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gã in Vietnamese - French dictionary
đánh ngã
đứt gãy
đổ ngã
đường gãy
bản ngã
bẻ gãy
dấu ngã
duy ngã
gã
gãi
gãy
gãy gọn
gãy vụn
hất ngã
hướng ngã
ngã
ngã chúi
ngã giá
ngã lòng
ngã lẽ
ngã lăn
ngã ngũ
ngã ngửa
ngã ngồi
ngã nhào
ngã nước
ngã uỵch
ngã xệp
ngãi
ngãng
ngão
nghễnh ngãng
nhân ngãi
phi ngã
quật ngã
sa ngã
tự ngã
tự ngã chủ nghĩa
vị ngã