Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
gác bếp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Cái giá ở trên bếp để chứa đồ vật cho khỏi mọt.2. Bỏ đi, không dùng đến nữa: Những bàn ghế ọp ẹp này thì gác bếp thôi.
Comments and discussion on the word "gác bếp"