Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
full hand
/'ful'hænd/
Jump to user comments
danh từ
  • (đánh bài) mùn xấu (một bộ ba và một đôi trong bài xì) ((cũng) full_house)
Related search result for "full hand"
Comments and discussion on the word "full hand"