Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bò
mặt trận
phía trước
luồn cúi
mặt tiền
loi nhoi
trườn
đón đầu
chống chọi
chiến tuyến
khoanh tay
choài
giáp chiến
sân rồng
tiền tuyến
hương án
đấng
tiền tiêu
nói cứng
trận tuyến
ra trận
nhãn tiền
chỉ trỏ
diện tiền
hiện tiền
trước mặt
đích thân
ơ hờ
sạm mặt
đoá
đứa
chi viện
bình tâm
phật đài
day
tiền
đức
mồng
bánh
chí
truyền thống
chèn
bước
đua
chọi
tết