Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for free on board in Vietnamese - English dictionary
cặp bến
ở trọ
bìa
bảng
bộc trực
luỗng
chăn gối
nhàn rỗi
chủ khảo
hoành phi
chánh chủ khảo
ván
giám hiệu
diệp
bàn chông
ăn cơm tháng
chung chạ
nhà trường
nhãn quan
chi cục
siêu độ
tha
giải phóng
ghé
phóng thích
bàn cờ
giải nhiệm
nhàn nhã
rảnh rang
thư thả
rảnh việc
rảnh
rảnh rỗi
đanh
gỡ đầu
phí tổn
rảnh tay
nhàn hạ
miễn phí
khoáng đạt
rỗi
rộng cẳng
quảng đại
bài vở
giải thoát
thả
nhàn
cơm
rảnh thân
phỏng dịch
nịch
phó mặc
tự do
khoát
bênh
khai thông
bệnh tật
phóng sinh
nếu
bấp bênh
chắn
cho
áp lực
buồn
rộng rãi
bợn
lân
Thái
nhạc cụ