Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
forges
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thợ rèn
    • Un forgeur de couteaux
      thợ rèn dao
  • người bịa ra, người đặt ra
    • Forgeur de nouvelles
      người bịa tin
Related search result for "forges"
Comments and discussion on the word "forges"