Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
forcené
Jump to user comments
tính từ
  • điên cuồng, giận dữ
    • Cris forcenés
      tiếng kêu la giận dữ
  • say mê; kiên trì
    • Un chasseur forcené
      người đi săn say mê
danh từ giống đực
  • kẻ điên loạn
Related words
Related search result for "forcené"
Comments and discussion on the word "forcené"