Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for festin in Vietnamese - French dictionary
bữa cỗ
làm cỗ
tiệc
tiễn hành
khao vọng
tẩy trần
cỗ chay
khao binh
bữa tiệc
yến diên
tiệc tùng
thị yến
tiệc mặn
yến tiệc
làm tiệc
mở tiệc
yến tiệc
dạ yến
ăn tiệc
cỗ bàn
cỗ
chẳng bõ
tất niên
mụi
sắp đặt
trẹo
linh đình
sửa
bày
vật
vật
nổi
ăn