Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
father-figure
/'fɑ:ðə'figə/
Jump to user comments
danh từ
  • người lânh đạo, thủ lĩnh, người đứng đầu (có tuổi, có tín nhiệm); cha già
Related search result for "father-figure"
Comments and discussion on the word "father-figure"